Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
sound-box
/'saundbɔks/
Jump to user comments
danh từ
  • hộp tăng âm (ở máy hát, có cắm kim để quay trên đĩa hát)
Related search result for "sound-box"
Comments and discussion on the word "sound-box"