Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
sand-box
/'sændbɔks/
Jump to user comments
danh từ
  • (sử học) bình rắc cát (để thấm mực)
  • khuôn cát (khuôn đúc)
  • hộp cát (để phun lên đường ray)
Related search result for "sand-box"
Comments and discussion on the word "sand-box"