Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sondage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự dò, sự thăm dò
    • Sondage de profondeur
      sự dò chiều sâu (biển)
    • Sondage d'opinion
      sự thăm dò dư luận
  • (y học) sự thông
Related search result for "sondage"
Comments and discussion on the word "sondage"