Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
somatique
Jump to user comments
tính từ
  • (giải phẫu, y học; tâm lý học) (thuộc) thân (thể), (thuộc) thể
    • Cavité somatique
      khoang thân
  • (sinh vật học) thuộc thể hệ
    • Lignée somatique
      dòng thể hệ
Related search result for "somatique"
Comments and discussion on the word "somatique"