Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
psychosomatique
Jump to user comments
tính từ
  • (y học) (thuộc) tâm thần thân thể, (thuộc) tâm thể
    • Médecine psychosomatique
      y học tâm thần thân thể, y học tâm thể
Comments and discussion on the word "psychosomatique"