Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
soigné
Jump to user comments
tính từ
  • cẩn thận, kỹ
    • Travail soigné
      công việc làm kỹ
  • chải chuốt
    • Une femme très soignée
      một phụ nữ rất chải chuốt
  • (thân mật) ra trò, nặng
    • Un rhume soigné
      sổ mũi ra trò
Related search result for "soigné"
Comments and discussion on the word "soigné"