French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- (y học) sự trích máu; máu trích ra
- khoeo tay (nơi thường trích máu)
- sự trích nhựa mủ (ở cây cao su...)
- (nghĩa bóng) sự mất mát, món chi
- Subir une saignée de plusieurs miliers
phải chi một món mấy nghìn đồng