Jump to user comments
tính từ
- có tính chất xã hội, có tính chất thành viên của một tập thể, sống thành xã hội
- man is a social animal
người là một con vật xã hội
- social brirds
chim sống thành bầy
- thuộc quan hệ giữa người và người; thuộc xã hội
- social problems
những vấn đề xã hội
- the social contract
quy ước xã hội
- social services
những ngành công tác xã hội (giáo dục, y tế, cung cấp nhà cửa, bảo hiểm, hưu bổng)
- social evil
tệ nạn xã hội, nạn mãi dâm
- social duties
nhiệm vụ xã hội; nhiệm vụ phải giao thiệp; nhiệm vụ của bà chủ nhà (tiếp khách)
- của các đồng minh, với các đồng minh
- the Social war
(sử học)) cuộc chiến tranh giữa các đồng minh
danh từ
- buổi họp mặt (liên hoan, giải trí); buổi dạ hội