Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese, )
asocial
Jump to user comments
Noun
  • không thân thiện, hoặc phá vỡ những chuẩn mực thông thường của ứng xử xã hội
  • tránh liên hệ, tiếp xúc với thế giới bên ngoài, với các cá thể khác; phi xã hội
    • Bears are asocial secretive animals.
      Gấu là loài động vật bí hiểm phi xã hội.
Related search result for "asocial"
Comments and discussion on the word "asocial"