Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for sociétariat in Vietnamese - French dictionary
vô sản
vô sản
hội viên
cặn bã
ruồng bỏ
văn phòng
văn phòng
xã hội
xã hội
mệnh danh
văn thư
quốc liên
thịnh trị
sống thừa
hợp thiện
quần xã
hội buôn
khí nhân
thương hội
xử thế
hội thiện
xử thế
nợ đời
thượng lưu
hội kín
công ti
chuyên chính
làm dâu
thương đoàn
trung lưu
thối nát
tạo lập
sâu mọt
hùn vốn
thâm nhiễm
vạn quốc
rác rưởi
bí thư
mục nát
hội
bỏ đi
khuyến học
tương tế
len chân
phàm là
từ thiện
nền tảng
ngoài lề
cá nhân
trụ sở
tinh hoa
biến chuyển
rìa
vô danh
vô danh
bảo đảm
bên lề
tạp nhạp
tế bào
cải tạo
tức
nhạc
cả
đô hộ