Jump to user comments
danh từ
- (hàng hải), (sử học) thuyền xnau (thuyền buồm nhỏ)
- (số nhiều) đống tuyết rơi; lượng tuyết rơi
- vật trắng như tuyết; (thơ) tóc bạc
nội động từ
- rắc xuống như tuyết, rơi xuống như tuyết
ngoại động từ
- làm cho bạc như tuyết
- the years have snowed his hair
năm tháng đã làm cho tóc ông ta bạc trắng như tuyết
- làm nghẽn lại vì tuyết
- to be snowed up (in)
nghẽn lại vì tuyết (đường sá...)
IDIOMS
- to snow under
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phủ tuyết kín (đen & bóng)
- dạng bị động bị thua phiếu rất xa (người ứng cử)