Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
che
nhổ
riết
giựt
len
giằng
kéo
níu
rứt
ngứa mắt
ngước
dân dấn
giở
ăn ý
ngấp nghé
ghé mắt
rời mắt
cập kèm
háu
nhĩ mục
ngoặc
cay
gòn
ngầu
nỉ
nhèm
chong
thụt
lú
bông gòn
nhăn mặt
tuốt
chà xát
phá sập
giằng co
lôi
dằng
giật
cầm càng
dằng co
ghìm
vắt
rị
nặng mặt
lại hồn
nghẽo
vít
kéo cầy
phựt
co kéo
nhắm nghiền
đưa tình
dim
lõm
giương mắt
rút
nhắm mắt
ngoạn mục
ba que
bông
more...