Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
snout
/snaut/
Jump to user comments
danh từ
  • mũi, mõm (động vật)
  • (thông tục) mũi to (của người)
  • mũi (của tàu, thuyền...)
    • of battleship's ram
      mũi nhọn tàu chiến (để đâm vào tàu địch)
  • đầu vòi (của ống)
Related words
Related search result for "snout"
Comments and discussion on the word "snout"