Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
snouty
/'snu:ti/
Jump to user comments
tính từ
  • giống cái mũi, giống cái mõn
  • có mũi, có mõm dài
  • (thông tục) tự cao tự đại; khinh khỉnh
Related search result for "snouty"
Comments and discussion on the word "snouty"