Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
smuttiness
/'smʌtinis/
Jump to user comments
danh từ
  • sự dơ dáy, sự bẩn thỉu
  • tính chất tục tĩu, tính chất dâm ô (của câu nói, câu chuyện)
  • tình trạng bị bệnh than (cây)
Related words
Related search result for "smuttiness"
Comments and discussion on the word "smuttiness"