Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
scantiness
/'skæntinis/
Jump to user comments
danh từ
  • sự ít ỏi, sự thiếu, sự nhỏ giọt
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự nhỏ hẹp, sự chật hẹp
Related search result for "scantiness"
Comments and discussion on the word "scantiness"