Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
smug
/smʌg/
Jump to user comments
tính từ
  • thiển cận mà tự mãn
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đỏm dáng, bảnh choẹ
danh từ
  • (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) người khó chan hoà với mọi người
  • người không thích thể thao thể dục
Related search result for "smug"
Comments and discussion on the word "smug"