Jump to user comments
danh từ (từ hiếm,nghĩa hiếm)
ngoại động từ
- làm cháy sém (ngoài mặt), đốt sém (mặt ngoài), thui
- làm tổn thương, làm tổn hại
- his reputation is a little singed
danh tiếng của anh ta hơi bị tổn thương
nội động từ
IDIOMS
- to singe one's feathers (wings)
- bị tổn thất, bị tổn thương, bị sứt mẻ