Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
unsinged
/' n'sind d/
Jump to user comments
tính từ
  • không bị cháy sém, không bị đốt sém, không thui
  • không tổn thưng, không tổn hại
Related search result for "unsinged"
Comments and discussion on the word "unsinged"