Jump to user comments
danh từ
- dốc, đường dốc, chỗ dốc; độ dốc
- slopeof a roof
độ dốc của mái nhà
- (quân sự) tư thế vác súng
- to come to the slope
đứng vào tư thế vác súng
nội động từ
- nghiêng, dốc
- the road slopes down
đường dốc xuống
- the sun was sloping in the West
mặt trời đang lặng về phía tây
- (từ lóng) (+ off) chuồn, biến
- (từ lóng) (+ about) đi dạo
ngoại động từ
- cắt nghiêng, làm nghiêng
- to slope the neck of a dress
khoét cổ áo dài
- to slope the sides of a pit
xây nghiêng bờ giếng (ở mỏ)
- (quân sự) vác lên vai
- to slope arms
vác súng lên vai