Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
slab
/slæb/
Jump to user comments
danh từ
  • phiến đá mỏng
  • tấm ván bìa
  • thanh, tấm
    • slab of chocolate
      thanh sôcôla
ngoại động từ
  • bóc bìa, xẻ bìa (gỗ)
  • lát bằng tấm, lát bằng phiến
tính từ
  • (từ cổ,nghĩa cổ) nhớ, đặt dính
Related search result for "slab"
Comments and discussion on the word "slab"