Jump to user comments
danh từ
- miếng mỏng, lát mỏng
- a slice of bread
một lát bánh mì
- phần, phần chia
- of profits
phần chia lợi tức
- dao cắt cá (ở bàn ăn) ((cũng) fish-slice)
- (ngành in) thanh phết mực
- (thể dục,thể thao) cú đánh xoáy sang tay thuận (bóng gôn)
động từ
- cắt ra từng miếng mỏng, lạng
- (thể dục,thể thao) đánh xoáy (bóng gôn) sang tay thuận (sang phải đối với người chơi tay phải, sang trái đối với người chơi tay trái)