Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
slake
/sleik/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm nhẹ, làm dịu (đau đớn); làm nguôi (mối hận...); làm thoả mãn
    • to slake one's thirst
      làm cho đỡ khát, giải khát
    • to slake a revenge
      trả thù
  • tôi (vôi)
Related words
Related search result for "slake"
Comments and discussion on the word "slake"