Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
situate
/'sitjueit/
Jump to user comments
ngoại động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
  • đặt ở vị trí, đặt chỗ cho
  • đặt vào hoàn cảnh
Related words
Related search result for "situate"
Comments and discussion on the word "situate"