Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
saccate
/'sækeit/
Jump to user comments
tính từ
  • (sinh vật học) có túi
  • phồng ra thành túi; có hình túi
  • chứa trong túi
Related search result for "saccate"
Comments and discussion on the word "saccate"