Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sitôt
Jump to user comments
phó từ
  • ngay, tức thì
    • Sitôt dit, sitôt fait
      nói xong làm ngay, miệng nói tay làm
    • pas de sitôt (cũng pas de sitôt)
      không phải ngay được
    • Cela ne viendra pas de sitôt
      cái đó không phải đến ngay được
    • sitôt que
      ngay khi mà
    • Si tôt.
Related words
Related search result for "sitôt"
Comments and discussion on the word "sitôt"