French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- nữ thần mình người đuôi cá
- còi
- Sirène pour pour auto
còi ô tô
- Sirène d'alerte
còi báo động
- (động vật học) con xiren (lưỡng cư có đuôi)
- écouter le chant des sirènes
bị cám dỗ
- voix de sirène
giọng quyến rũ