Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sincerity
/sin'seriti/
Jump to user comments
danh từ
  • tính thành thật, tính thật thà, tính ngay thật, tính chân thành, tính thành khẩn
    • in all sincerity
      với tất cả sự thành thật, rất thật tình
Related search result for "sincerity"
Comments and discussion on the word "sincerity"