Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
insincerity
/,insin'seriti/
Jump to user comments
danh từ
  • tính không thành thực, tính không chân tình, tính giả dối
  • lời nói không thành thực; hành động giả dối
Related words
Comments and discussion on the word "insincerity"