Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sideline
/'saidlain/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • cho ra ngoài, cho ra ngoài lề (không được tham gia vào cuộc đấu...)
    • he was sidelined by his injury
      anh ấy bị thương phải cho ra ngoài
Related search result for "sideline"
Comments and discussion on the word "sideline"