Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
giờ rãnh
sơ sài
chừa
chốc chốc
eo óc
buổi
phụ tùng
dè
rảnh rang
mò mẫm
nể lòng
buông tha
một dạo
roi vọt
chong
gầy
đến giờ
ngồi dưng
dư dả
ban
chà xát
cựu thời
mỏi mắt
bận
chuyện vãn
đương thời
bỗng chốc
kịp
bù khú
rỗi hơi
năng
nằm dài
đến ngày
nhởn
sơ phạm
bát
quá hạn
lạ miệng
đỏ đèn
cau
giờ
hoạt động
chiến
chuyến
sự nghiệp
gọn
cốm
chém
chầu
địa bàn
chăn nuôi
ngành
bí mật
khoảnh khắc
giao thừa
hiện đại
đỡ thì
đa mang
hoạt đầu
nằm ườn
more...