Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for sidérose in Vietnamese - French dictionary
sắt
thuỗn
choáng váng
xơ cứng
năm thiên văn
kính định tinh
bái
sững sờ
sắt huyết
thể phách
ké
gang thép
hồng sắc
gioi
cánh sen
quần hồng
gỗ hồng sắc
chanh đào
liên hiệp
đào kiếm
dặm hồng
liên hợp
trúc đào
hồng nhung
ổi đào
cẩm lai
bưởi đào
hồng đào
hồng bạch
hây
đỏ hây
xương rồng
xương rồng
buồng đào
trướng đào
phách
hoa hồng
thục quỳ
hồng
vữa động mạch
hoa hiên
đào
chinh an
roi
biểu đồ
bạch
cắt tai
tim
thận
búp
bông
tĩnh mạch
lách
chung
xương
xương