Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
biểu đồ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • diagramme; graphique
    • Biểu đồ thống kê
      graphique statistique
    • Biểu đồ một bông hoa
      diagramme d'une fleur
    • biểu đồ gió
      (hàng hải) rose des vents
Related search result for "biểu đồ"
Comments and discussion on the word "biểu đồ"