Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
biểu hiệu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • attribut; insigne; emblème; marque
    • Biểu hiệu của ngôi vua
      les insignes de la royauté
    • Con cáo là biểu hiện của sự quỷ quyệt
      le renard est l'emblème de la ruse
Comments and discussion on the word "biểu hiệu"