Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
shudder
/'ʃʌdə/
Jump to user comments
danh từ
  • sự rùng mình
nội động từ
  • rùng mình (ghê sợ, ghê tởm)
    • I shudder to think of it
      cứ nghĩ đến việc đó là tôi lại rùng mình
Related words
Related search result for "shudder"
Comments and discussion on the word "shudder"