Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
shyster
/'ʃaistə/
Jump to user comments
danh từ, (từ lóng)
  • luật sự thủ đoạn, luật sự láu cá
  • người không có lương tâm nghề nghiệp
Related search result for "shyster"
Comments and discussion on the word "shyster"