Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
shrink
/ʃriɳk/
Jump to user comments
nội động từ shrank
  • co lại, rút lại, ngắn lại; co vào, rút vào
    • this cloth shrinks in the wash
      vải này giặt sẽ co
    • to shrink into oneself
      co vào cái vỏ ốc của mình
  • lùi lại, lùi bước, chùn lại
    • to shrink from difficulties
      lùi bước trước khó khăn
ngoại động từ
  • làm co (vải...)
danh từ
  • sự co lại
Comments and discussion on the word "shrink"