Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
shower
/'ʃouə/
Jump to user comments
danh từ
  • người chỉ, người cho xem, người dẫn; người trưng bày
  • trận mưa rào; trận mưa đá
  • trận mưa (đạn, đá...)
    • a shower of bullets
      trận mưa đạn, đạn bắn như mưa
  • sự dồn dập, sự tới tấp
    • a shower of gifts
      đồ biểu tới tấp
    • letters come in showers
      thư từ gửi đến tới tấp
  • (vật lý) mưa
    • meson shower
      mưa mezon
động từ
  • đổ, trút; bắn xuống như mưa; rơi xuống
    • to shower blows on someone
      đánh ai túi bụi
  • ((thường) + upon) gửi (quà biếu...) tới tấp (đến cho ai); đến dồn dập
Related search result for "shower"
Comments and discussion on the word "shower"