Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
exhibitor
/ig'zibitə/
Jump to user comments
danh từ
  • người phô trương, người phô bày, người trưng bày, người triển lãm
  • chủ rạp chiếu bóng
Related words
Related search result for "exhibitor"
Comments and discussion on the word "exhibitor"