Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
shook
/ʃuk/
Jump to user comments
thời quá khứ của shake
danh từ
  • bộ ván và nắp thùng (sắp đóng thành thùng)
Related search result for "shook"
Comments and discussion on the word "shook"