Jump to user comments
động từ sought
- tìm, đi tìm, tìm kiếm, cố tìm cho được
- to seek employment
tìm việc làm
- to go seeking advice
đi tìm sự giúp đỡ ý kiến
- mưu cầu, theo đuổi, nhằm vào, cố gắng
- to seek to make peace
cố gắng dàn hoà
- to seek someone's life' to seek to kill someone
nhằm hại tính mệnh ai, nhằm giết ai
- thỉnh cầu, yêu cầu
- to seek someone's aid
yêu cầu sự giúp đỡ của ai
- theo đuổi (danh vọng); săn đón, thăm hỏi
IDIOMS
- to seek out
- tìm, nhằm tìm (ai)
- to seek out the author of a murder
tìm thủ phạm cho vụ giết người
- to be to seek (much to seek)
- còn thiếu, còn cần
- good teacher are to seek
còn thiếu nhiều giáo viên giỏi
- to be to seek in grammar
cần phải học thêm ngữ pháp