Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
shag
/ʃæg/
Jump to user comments
danh từ
  • chòm lông, bờm tóc
  • (từ cổ,nghĩa cổ) vải thô có tuyết dày
  • thuốc lá sợi loại xấu
  • mớ lộn xộn
danh từ
  • (động vật học) chim cốc mào (loài chim cốc có mào ở đầu)
Related search result for "shag"
Comments and discussion on the word "shag"