Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
shoddy
/'ʃɔdi/
Jump to user comments
danh từ
  • vải tái sinh
  • hàng xấu, hàng thứ phẩm
tính từ
  • làm bằng vải tái sinh, làm bằng vải tồi
  • giả mạo
  • xấu, không có giá trị
Related words
Related search result for "shoddy"
Comments and discussion on the word "shoddy"