Jump to user comments
danh từ
- lán, túp lều (đề hàng hoá, dụng cụ)
ngoại động từ shed
- rụng (lá...), lột (da...)
- tree sheds leaves
cây rụng lá
- snake sheds skin
rắn lột da
- stag sheds horn
hươu rụng sừng
- bỏ rơi, để rơi
- to shed one's colleagues
bỏ rơi đồng nghiệp
- to shed one's blood for one's country
đổ máu vì đất nước
- tung ra, toả ra
- to shed perfume
toả hương thơm
- lamp sheds light
ngọn đèn toả ánh sáng
- to shed love
toả tình thương yêu
nội động từ
- rụng (lá...), lột (rắn...)