Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
shed
/ʃed/
Jump to user comments
danh từ
  • lán, túp lều (đề hàng hoá, dụng cụ)
  • chuồng (trâu, bò, ngựa)
ngoại động từ shed
  • rụng (lá...), lột (da...)
    • tree sheds leaves
      cây rụng lá
    • snake sheds skin
      rắn lột da
    • stag sheds horn
      hươu rụng sừng
  • bỏ rơi, để rơi
    • to shed one's colleagues
      bỏ rơi đồng nghiệp
    • to shed tears
      rơi lệ
    • to shed one's blood for one's country
      đổ máu vì đất nước
  • tung ra, toả ra
    • to shed perfume
      toả hương thơm
    • lamp sheds light
      ngọn đèn toả ánh sáng
    • to shed love
      toả tình thương yêu
nội động từ
  • rụng (lá...), lột (rắn...)
Related search result for "shed"
Comments and discussion on the word "shed"