Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
shir
/ʃə:/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đai chun, dải chun
  • sợi chun (dệt vào trong vải, như ở cổ bít tất)
động từ
  • dệt dây chun vào (vải)
Related search result for "shir"
Comments and discussion on the word "shir"