Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
shieling
/'ʃi:liɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • (Ê-cốt) đồng cỏ
  • nhà tranh vách đất
  • lều, lán (cho người chăn cừu, người đi săn)
  • chuồng cừu
Related search result for "shieling"
Comments and discussion on the word "shieling"