Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
schooling
/'sku:liɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự dạy dỗ ở nhà trường, sự giáo dục ở nhà trường
  • tiền học phí ăn ở tại nhà trường
  • (từ cổ,nghĩa cổ) sự trách phạt, sự thi hành kỷ luật
Related search result for "schooling"
Comments and discussion on the word "schooling"