English - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ
- sự bày tỏ
- to vote by show of hands
biểu quyết bằng giơ tay
- sự trưng bày; cuộc triển lãm
- sự phô trương, sự khoe khoang
- a fine show of blossom
cảnh muôn hoa khoe sắc
- (thông tục) cuộc biểu diễn
- a film show
một buổi chiếu phim
- bề ngoài, hình thức, sự giả đò, sự giả bộ
- to do something for show
làm việc gì để lấy hình thức
- to be fond of show
chuộng hình thức
- his sympathy is mere show
vẻ thiện cảm của anh ta chỉ là giả đồ
- (từ lóng) cơ hội, dịp
- to have no show at all
không gặp dịp
- (từ lóng) việc, công việc kinh doanh, việc làm ăn
- to run (boss) the show
điều khiển mọi việc
- (quân sự), (từ lóng) trận đánh, chiến dịch
IDIOMS
- to give away the show x give good show!
ngoại động từ showed; showed, shown
- cho xem, cho thấy, trưng bày, đưa cho xem; tỏ ra
- an aperture shows the inside
một khe hở cho ta thấy phía bên trong
- to show trained tress
trưng bày cây cảnh
- to show neither joy nor anger
không tỏ ra vui mà cũng không tỏ ra giận
- to favour to somebody
tỏ sự chiếu cố đối với ai
- tỏ ra, tỏ rõ
- to show intelligence
tỏ ra thông minh
- to show the authenticity of the tale
tỏ rõ câu chuyện là có thật
- chỉ, bảo, dạy
- to show someone the way
chỉ đường cho ai
- to show someone how to read
dạy ai đọc
- dẫn, dắt
- to show someone round the house
dẫn ai đi quanh nhà
- to show someone to his room
dẫn ai về phòng
nội động từ
- hiện ra, xuất hiện, trông rõ, ra trước công chúng, (thông tục) ló mặt, lòi ra
- buds are just showing
nụ hoa đang nhú ra
- he never shows [up] at big meetings
hắn không bao giờ ló mặt ra ở các cuộc họp lớn
- your shirt's tails are showing
đuôi áo sơ mi anh lòi ra
IDIOMS
- to whow off
- khoe khoang, phô trương (của cải, tài năng)
- to show up
- (thông tục) xuất hiện, ló mặt ra, xuất đầu lộ diện; có mặt
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vượt xa, hơn nhiều
- to show a clean pair of heels
- to show one's colours
- để lộ bản chất của mình; để lộ đảng phái của mình
- to show the white feather