Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
shea
/ʃiə/
Jump to user comments
danh từ
  • (thực vật học) cây hạt mỡ (loài cây Tây phi, hạt cho một chất mỡ trắng, dùng để ăn hay thắp đèn) ((cũng) shea tree)
Related search result for "shea"
Comments and discussion on the word "shea"