Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
disheartenment
/dis'hɑ:tnmənt/
Jump to user comments
danh từ
  • sự làm chán nản, sự làm ngã lòng; sự làm mất nhuệ khí, sự làm mất can đảm; sự chán nản, sự ngã lòng; sự mất hết nhuệ khí, sự mất hết can đảm
Related words
Related search result for "disheartenment"
Comments and discussion on the word "disheartenment"